
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Real Madrid Castilla | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Valencia CF Mestalla | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RC Deportivo Fabril | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Deportivo La Coruna | Extremadura UD | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | Extremadura UD | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Albacete Balompié SAD | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Sabadell | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Sydney FC | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Aalborg | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 14:30 | Silkeborg | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Aalborg | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Silkeborg | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Aalborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 19-09-2024 16:00 | Fredericia | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2024 17:00 | Aalborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-07-2024 18:00 | Nordsjaelland | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2024 16:00 | Fredericia | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2024 13:00 | Aalborg | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2024 16:40 | Hobro | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu