
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | AS Vita Club Kinshasa | Mbabane Swallows | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Mbabane Swallows | AS Vita Club Kinshasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | AS Vita Club Kinshasa | OC Renaissance du Congo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | OC Renaissance du Congo | AS Vita Club Kinshasa | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | AS Vita Club Kinshasa | Al-Hilal Club (Omdurman) | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Al-Hilal Club (Omdurman) | Valenciennes | 0.478M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2025 | Valenciennes | Kaizer Chiefs | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 05-10-2025 13:30 | Stellenbosch FC | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 15:30 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-09-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-08-2025 17:45 | Kaizer Chiefs | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-08-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 10-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu