
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sydney FC (Youth) | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2014 | Burnley U23 | Workington AFC | - | Cho thuê |
| 14-02-2014 | Workington AFC | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-10-2014 | Burnley U23 | Chorley FC | - | Cho thuê |
| 22-11-2014 | Chorley FC | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2015 | Burnley U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 01-01-2016 | Crewe Alexandra | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2016 | Burnley U23 | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Morecambe | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | Western Sydney | Sydney United 58 FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Sydney United 58 FC | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Macarthur | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2025 | Free player | Sutherland Sharks | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |