STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 17-12-2024 20:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 16:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2024 16:45 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 17:00 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | Slavia Praha (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 17:00 | Racing FC Union Luxembourg | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | Athletic Club (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-12-2023 15:30 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu