
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Monaco U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2014 | Free player | Rider Broncs (Rider University) | - | Ký hợp đồng |
| 24-06-2016 | Rider Broncs (Rider University) | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2017 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | FC Cincinnati | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Miami FC | Loudoun United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 21:00 | Loudoun United | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 01:00 | Indy Eleven | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 20:00 | Detroit City | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 21:00 | Loudoun United | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2025 21:00 | Loudoun United | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-09-2025 21:00 | Loudoun United | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 01:15 | El Paso Locomotive FC | Loudoun United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Loudoun United | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 21:00 | Charleston Battery | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Loudoun United | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
| USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |