
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2018 | Athletico Paranaense U20 | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2018 | Estoril U23 | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2019 | Estoril | FC Shakhtar Donetsk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Lazio | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Lazio | PAOK Saloniki | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | PAOK Saloniki | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2024 | Lazio | Sao Paulo | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sao Paulo | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 23:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 00:30 | Sao Paulo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Mirassol | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 22:00 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 19:00 | Sao Paulo | Palmeiras | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 20:30 | Sao Paulo | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2025 23:30 | Sao Paulo | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Sao Paulo | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 21:30 | Sao Paulo | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 06-08-2025 22:30 | Athletico Paranaense | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Ukrainian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |
| Under-17 South American Championship winner | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |