
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2019 | Free player | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Bayern Munchen (Youth) | St.Polten | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | St.Polten | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Bayern Munchen (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | FC Utrecht | FC Twente Enschede | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 13:30 | Groningen | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 20:00 | Rohda Raalte | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 14:40 | NEC Nijmegen | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 10:15 | FC Twente Enschede | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | Sparta Rotterdam | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 19:00 | Excelsior SBV | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 10:15 | SC Heerenveen | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | FC Twente Enschede | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | FC Twente Enschede | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 15:45 | FC Twente Enschede | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 22/23 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 19/20 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |