
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Konoplev Football Academy | Akademia Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Akademia Dynamo Moscow | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Moscow Youth | Dynamo Moscow U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dynamo Moscow U20 | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Dinamo Moscow Youth | Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Dynamo Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Cho thuê |
| 14-06-2020 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2025 | Dynamo Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-10-2025 16:00 | CSKA Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 12:15 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 22-10-2025 17:30 | FK Rostov | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 10:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2025 16:30 | Spartak Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 26-08-2025 17:45 | Spartak Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-08-2025 17:45 | Dynamo Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-08-2025 17:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 14-08-2025 16:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-08-2025 17:30 | FK Rostov | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Russian U19 Champion | 1 | 19/20 |