
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Ismaily SC U21 | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Ismaily SC | Al Masry | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Al Masry | Ismaily SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Ismaily SC | Al Wehda Mecca | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al Wehda Mecca | Ismaily SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2019 | Ismaily SC | Zamalek SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2024 | Zamalek SC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 17:00 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 17:00 | Al Masry | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-04-2025 17:00 | Haras El Hodood | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 16:00 | Zamalek SC | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 13:00 | Stellenbosch FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Enppi | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian cup winner | 3 | 24/25 20/21 18/19 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
| Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |