
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Rot-Weiß Erfurt Youth | Rot-Weiss Erfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rot-Weiss Erfurt U17 | Rot-Weiss Erfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rot-Weiss Erfurt U19 | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rot-Weiss Erfurt | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FSV Zwickau | Holstein Kiel | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2020 | Holstein Kiel | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hansa Rostock | Holstein Kiel | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2021 | Holstein Kiel | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Eintracht Braunschweig | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2025 19:45 | Anderlecht | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 28-10-2025 19:30 | KV Mechelen | Lierse Kempenzonen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 16:15 | KV Mechelen | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 14:00 | FCV Dender EH | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 14:00 | KV Mechelen | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 16:30 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-09-2025 18:45 | Standard Liege | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 14:00 | KV Mechelen | RC Sporting Charleroi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 16:15 | KVC Westerlo | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 1 | 16/17 |