
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Ruch Chorzow U19 | GKS Belchatow II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | GKS Belchatow II | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | GKS Belchatow | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2016 | Piast Gliwice | GKS Katowice | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | GKS Katowice | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2018 | Piast Gliwice | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gornik Leczna | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2020 | Sandecja Nowy Sacz | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Stal Mielec | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | LKS Lodz | Free player | - | Giải phóng |
| 22-01-2025 | Free player | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-02-2024 17:30 | Stal Mielec | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-02-2024 19:30 | Pogon Szczecin | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-02-2024 16:30 | LKS Lodz | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-02-2024 18:00 | Korona Kielce | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 11:30 | LKS Lodz | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-12-2023 14:00 | LKS Lodz | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu