STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Defensor Sporting Montevideo | RCD Espanyol de Barcelona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2011 | RCD Espanyol de Barcelona | Gimnastic de Tarragona | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Gimnastic de Tarragona | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2012 | RCD Espanyol de Barcelona | Sabadell | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Sabadell | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2012 | RCD Espanyol de Barcelona | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Nacional Montevideo | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
17-09-2013 | RCD Espanyol de Barcelona | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
03-09-2015 | Defensor Sporting Montevideo | Veracruz | - | Ký hợp đồng |
04-09-2015 | Veracruz | Venados FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Venados FC | Veracruz | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2019 | Veracruz | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Melbourne City | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-03-2025 14:00 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 14:00 | FC Goa | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the season | 1 | 22 |
Australian champion | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |