
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | AS Trencin U19 | Trencin | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Trencin | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | - | Cho thuê | 
| 29-06-2012 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | Trencin | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2015 | Trencin | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng | 
| 10-08-2017 | Banik Ostrava | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Rakow Czestochowa | Opava | - | Ký hợp đồng | 
| 15-07-2021 | Opava | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-05-2025 15:00 | Trencin | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-05-2025 18:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-05-2024 15:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2024 16:00 | Michalovce | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-05-2024 16:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MFK Skalica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-04-2024 16:00 | FK Kosice | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-04-2024 16:00 | MFK Skalica | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2024 14:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-03-2024 14:00 | Dukla Banska Bystrica | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-03-2024 14:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Slovak champion | 1 | 14/15  | 
| Slovak cup winner | 1 | 14/15  |