
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SV Wacker Burghausen U17 | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Wacker Burghausen | FC Köln | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2014 | FC Köln | Union Berlin | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Union Berlin | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | FC Köln | Union Berlin | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Union Berlin | 1. FC Heidenheim | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | 1. FC Heidenheim | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | SV Wehen Wiesbaden | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Erzgebirge Aue | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Erzgebirge Aue | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | Erzgebirge Aue | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-05-2024 11:30 | MSV Duisburg | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2024 12:00 | Erzgebirge Aue | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-01-2024 15:30 | Erzgebirge Aue | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-01-2024 18:00 | SV Sandhausen | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-01-2024 18:00 | Erzgebirge Aue | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-12-2023 18:00 | FC Ingolstadt | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-12-2023 13:00 | SV Waldhof Mannheim | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-12-2023 15:30 | Erzgebirge Aue | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-12-2023 13:00 | Arminia Bielefeld | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |