
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | El-Jaish Sports Club Reserve | El-Jaish SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | El-Jaish SC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Al Rayyan | - | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Free player | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | Al Markhiya | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 13:30 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-01-2025 13:30 | Qatar SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Qatar | 16-11-2024 14:30 | Al-Arabi SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-03-2024 18:30 | Al Shamal | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 6 | 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Qatari champion | 1 | 15/16 |