
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2010 | Ventforet Kofu U18 | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | Ventforet Kofu | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Roasso Kumamoto | Ventforet Kofu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2014 | Ventforet Kofu | Ehime FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Ehime FC | Ventforet Kofu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Ventforet Kofu | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | Kyoto Sanga | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Ventforet Kofu | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | JEF United Ichihara Chiba | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Montedio Yamagata | JEF United Ichihara Chiba | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | JEF United Ichihara Chiba | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 07:00 | Ehime FC | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Iwaki FC | Ehime FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2025 07:00 | Ehime FC | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Oita Trinita | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Ehime FC | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-09-2025 10:00 | Blaublitz Akita | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Ehime FC | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Sagan Tosu | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Sagan Tosu | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Blaublitz Akita | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |