
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Haksung High School | Kyung Hee University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Kyung Hee University | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2013 | Kyoto Sanga | Jubilo Iwata | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Jubilo Iwata | Kyoto Sanga | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2014 | Kyoto Sanga | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Vissel Kobe | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2018 | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vissel Kobe | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Al-Sadd | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Al Khaleej Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-07-2025 10:30 | Ulsan HD FC | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 12-07-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean champion | 1 | 23/24 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Qatari champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| AFC Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| Qatari League Cup Winner | 2 | 21 20 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 20/21 19/20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 18/19 |
| East Asia Champion | 2 | 17 15 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |