
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2006 | Yokogawa Musashino FC Youth | Hosei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Hosei University | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2013 | Tokyo Verdy | Vfr Aalen | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Vfr Aalen | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Ventforet Kofu | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | FC Tokyo | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | Ulsan HD FC | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Vegalta Sendai | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | FC Ryukyu Okinawa | Yokogawa Musashino FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Yokogawa Musashino FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean Cup Winner | 1 | 16/17 |
| AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |