
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | ASK Ybbs Youth | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2007 | AKA Rapid Wien U15 | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AKA St. Pölten U16 | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA St. Pölten U18 | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | St.Polten | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rheindorf Altach | Free player | - | Giải phóng |
| 08-01-2023 | Free player | Kremser | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | - | Kremser SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 15/16 |