STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Deportivo Saprissa Youth | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Deportivo Saprissa | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
05-05-2019 | Portland Timbers | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Columbus Crew | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2025 01:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 10-03-2024 22:00 | Santos De Guapiles | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 03-03-2024 22:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2024 01:15 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 24-02-2024 21:00 | AD Guanacasteca | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 17-02-2024 03:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 00:00 | Municipal Liberia | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 03-09-2023 23:00 | Alajuelense | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 10 | 24/25 23/24 21/22 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 10/11 09/10 |
CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
Costa Rican champion Verano | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 13/14 09/10 |
Costa Rican champion Invierno | 5 | 23/24 22/23 16/17 15/16 14/15 |
Costa Rican Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |
Gold Cup participant | 4 | 21 17 15 11 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Costa Rican cup winner | 1 | 13/14 |
Copa América participant | 1 | 11 |
Copa Centroamericana runner-up | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 09 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |