STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-07-2025 16:00 | Fomget Genclik Women | ![]() ![]() | Neftchi Baku (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Finland Women | ![]() ![]() | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Serbia Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 19:00 | Belarus Women | ![]() ![]() | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Hungary Women | ![]() ![]() | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Serbia Women | ![]() ![]() | Belarus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 18:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 28-11-2024 17:00 | Serbia Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 18:00 | Serbia Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-05-2024 12:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Fiorentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu