
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 18-09-2025 16:00 | Fomget Genclik Women | SFK 2000 Sarajevo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 10-09-2025 16:00 | SFK 2000 Sarajevo Women | Fomget Genclik Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 30-07-2025 16:00 | Fomget Genclik Women | Neftchi Baku (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Finland Women | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Serbia Women | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 19:00 | Belarus Women | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Hungary Women | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Serbia Women | Belarus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 03-12-2024 18:00 | Sweden Women | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 28-11-2024 17:00 | Serbia Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu