
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | ASPIRE Football Dreams | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KAS Eupen | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2015 | Free player | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Ararat Yerevan | FC Ulisses Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2016 | FC Ulisses Yerevan | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Shirak | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Urartu | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Shirak | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | Ararat Yerevan | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Atyrau | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FK Atyrau | FC Shakhtyor Karagandy | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Ararat-Armenia FC | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | FK Kaspyi Aktau | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | FC Pyunik | Tre Fiori | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 14:00 | Georgia | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 17:00 | Armenia | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | Latvia | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 15:00 | FC Struga | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 23/24 |
| Armenian cup winner | 2 | 20/21 16/17 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 17/18 |