
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AS Douanes (Dakar) | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2013 | Stade Rennais FC | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Stade Lavallois MFC | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Stade Rennais FC | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Rennes II | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Red Star FC 93 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2020 | Sochaux | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al-Taawoun | Free player | - | Giải phóng |
| 10-08-2022 | Free player | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | Churchill Brothers | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2024 | Free player | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nimes | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2025 | Free player | EnGenius Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 11/12 |