
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Milton Keynes Dons U18 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Milton Keynes Dons | Tottenham Hotspur | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2015 | Tottenham Hotspur | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Milton Keynes Dons | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Tottenham Hotspur | Everton | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Everton | Besiktas JK | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Besiktas JK | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Everton | Free player | - | Giải phóng |
| 18-01-2025 | Free player | Como | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Audi Cup winer | 1 | 19 |
| Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 16/17 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |