
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2013 | Aston Villa | Notts County | - | Cho thuê |
| 03-05-2014 | Notts County | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Aston Villa | Manchester City | 117M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 19:30 | Bournemouth AFC | Everton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 17:30 | Everton | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-11-2025 20:00 | Manchester United | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 15:00 | Everton | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-11-2025 20:00 | Sunderland | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 16:30 | Everton | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Everton | Crystal Palace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-09-2025 19:00 | Everton | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 11:30 | Liverpool | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Premier League Player of the Month | 1 | 25/26 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| English Champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| FA Cup Winner | 1 | 23 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Euro runner-up | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |