
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2005 | SVSF Pottschach Youth | 1. Wiener Neustädter SC Youth (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | 1. Wiener Neustädter SC Youth (- 2009) | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | SKN St. Polten U18 | Inter Milan U20 | 0.072M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Inter Milan | Varese Calcio | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Varese Calcio | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2014 | Inter Milan | Sturm Graz | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sturm Graz | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Inter Milan | Sturm Graz | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | Sturm Graz | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Ascoli | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ascoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ascoli | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Maccabi Bnei Reineh | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | Rheindorf Altach | TSV Hartberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | Grazer AK | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | Sturm Graz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | TSV Hartberg | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | SV Ried | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 27-08-2025 18:30 | Atus Velden | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 11/12 |
| Viareggio | 1 | 10/11 |