
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | - | Masan Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Masan Technical High School | Kyung Hee University | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2011 | Kyung Hee University | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2013 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Shonan Bellmare | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2013 | Kashiwa Reysol | Thespa Kusatsu Gunma | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | Kashiwa Reysol | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2014 | Thespa Kusatsu Gunma | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Kashiwa Reysol | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Roasso Kumamoto | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Jeju SK FC | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Daejeon Citizen | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Incheon United Club | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Jeju SK FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-06-2024 09:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 29-05-2024 10:30 | Incheon United Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-05-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-05-2024 10:00 | Incheon United Club | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-04-2024 05:00 | Gangwon Football Club | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 02-03-2024 07:30 | Incheon United Club | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
| Japanese champion | 1 | 11 |