
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Santos | FC Barcelona | 88M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2017 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 222M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2023 | Paris Saint Germain | Al Hilal | 90M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Al Hilal | Santos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Santos | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-07-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 21:30 | Mirassol | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 19:00 | Santos | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 21:30 | Vitoria BA | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 23-05-2025 00:30 | CRB AL | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2025 00:30 | Santos | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 02-03-2025 23:45 | Santos | Red Bull Bragantino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Inter de Limeira | Santos | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
| French Super Cup winner | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
| Ligue 1 Player of the Month | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
| French champion | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Player of the Tournament | 2 | 20/21 12/13 |
| French cup winner | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| French league cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
| Champions League runner-up | 1 | 19/20 |
| League Player of the Year | 1 | 18 |
| Player of the Year | 2 | 17/18 10/11 |
| International Champions Cup winner | 1 | 17 |
| Spanish cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
| Olympic champion | 1 | 16 |
| Spanish champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Olympics participant | 2 | 15/16 11/12 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 15/16 |
| Copa América participant | 2 | 15 11 |
| Champions League Winner | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 5 | 14/15 14/15 11/12 11/12 09/10 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 13/14 |
| Confederations Cup winner | 1 | 13 |
| South American Footballer of the Year | 2 | 12 11 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 12 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
| Campeão Paulista | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
| Footballer of the Year | 1 | 11 |
| South American Champion U20 | 1 | 11 |
| FIFA Puskás Award | 1 | 11 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |
| Brazilian cup winner | 1 | 10 |
| Second highest goal scorer | 1 | 09/10 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |