STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | SShOR Zenit St. Petersburg | Smena-Zenit St. Petersburg ( - 2009) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Smena-Zenit St. Petersburg ( - 2009) | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Zenit St.Petersburg Youth | Chernomorets Novorossijsk II | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Chernomorets Novorossijsk II | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FK Ruan Tosno | Znamya Truda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Znamya Truda | Shinnik Yaroslavl II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Shinnik Yaroslavl II | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Shinnik Yaroslavl | Zenit 2 St. Petersburg | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2018 | Zenit 2 St. Petersburg | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Zaglebie Lubin | Free player | - | Giải phóng |
24-09-2019 | Free player | Tekstilshchik Ivanovo | - | Ký hợp đồng |
14-02-2020 | Tekstilshchik Ivanovo | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
05-02-2021 | FK Kaspyi Aktau | Free player | - | Giải phóng |
22-04-2021 | Free player | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | FC Noah Jurmala | FK Leningradets | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | FK Leningradets | - | - | Giải phóng |
18-01-2024 | FK Leningradets | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian third tier champion | 1 | 14 |