| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | SShOR Volga Tver | Akademia Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Akademia Dynamo Moscow | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dinamo Moscow Youth | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2014 | Free player | FC Kaluga | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2015 | FC Kaluga | Volga-1908 Tver (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | Volga-1908 Tver (-2017) | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2016 | Slavia Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2016 | Free player | FK Domodedovo (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | FK Domodedovo (-2017) | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | Torpedo Moscow | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Sibir Novosibirsk | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | FK Kuban Kholding | FC Murom | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | FC Murom | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 23/24 |
| Russian third tier champion | 1 | 19 |