
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Koper U19 | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | FC Koper | Venezia | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Venezia | Parma | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2019 | Parma | Empoli | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2022 | Empoli | Palermo | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Palermo | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Empoli | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2024 | Palermo | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2026 | A.C. Reggiana 1919 | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 11:30 | Avellino | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 13:00 | Modena | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 14:00 | Mantova | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2024 14:00 | Bari | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 13:00 | Palermo | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-10-2024 13:00 | A.C. Reggiana 1919 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2024 13:00 | Carrarese | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-09-2024 13:00 | A.C. Reggiana 1919 | SudTirol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 16/17 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 16/17 |
| Slovenian cup winner | 1 | 15 |