STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FC Famalicão Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | FC Porto U19 | CD Candal U19 | - | Cho thuê |
29-06-2008 | CD Candal U19 | FC Porto U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | FC Porto U19 | CD Candal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CD Candal | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ribeirão 1968 FC | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Penafiel | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CFR Cluj | Feirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Feirense | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Boavista FC | Feirense | - | Ký hợp đồng |
11-08-2019 | Feirense | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | Leixoes | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vilafranquense | Viseu | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Viseu | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | FC Alverca | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Third Division Champion | 1 | 23/24 |
Romanian cup winner | 1 | 15/16 |