
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2009 | Al-Arabi Irbid | Najran SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Najran SC | Al-Arabi Irbid | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2011 | Al-Arabi Irbid | Al-Qadisiya | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Al-Qadisiya | Al-Wahda FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2012 | Al-Wahda FC | Al-Dhafra | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2013 | Al-Dhafra | Al-Arabi Irbid | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Al-Arabi Irbid | Al-Raed SFC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2015 | Al-Raed SFC | Al Hussein Irbid | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-12-2017 | Al Hussein Irbid | Al Faisaly | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | Al Faisaly | Foolad Khozestan | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu