
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Beerschot AC U19 | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Beerschot AC | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Standard Liege II | FC Astana | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FC Astana | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2015 | Standard Liege II | FC Astana | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FC Astana | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Standard Liege II | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Roda JC | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Standard Liege II | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ural Yekaterinburg | FC Kairat Almaty | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | FC Kairat Almaty | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Wisla Krakow | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 14:00 | Kazakhstan | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 12:45 | GKS Katowice | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-04-2025 17:00 | Puszcza Niepolomice | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Liechtenstein | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Wales | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 11:15 | Puszcza Niepolomice | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Kazakh champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |