
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | California Odyssey SC | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | Liverpool U23 | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Fortuna Dusseldorf | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2012 | Liverpool U23 | Start Kristiansand | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Start Kristiansand | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Liverpool U23 | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Slavia Sofia | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 10-12-2015 | Cherno More Varna | Free player | - | Giải phóng |
| 29-02-2016 | Free player | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | Portland Timbers Reserve | Sacramento Republic FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Sacramento Republic FC | Portland Timbers Reserve | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2018 | Portland Timbers Reserve | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Sacramento Republic FC | Free player | - | Giải phóng |
| 23-03-2021 | Free player | OKC Energy FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | OKC Energy FC | Central Valley Fuego | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Central Valley Fuego | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 14/15 |