
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Crusaders FC U18 | Crusaders | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2012 | Crusaders | Carrick Rangers FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Carrick Rangers FC | Crusaders | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Crusaders | Carrick Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2012 | Crusaders | Carrick Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Carrick Rangers FC | Dundela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Carrick Rangers FC | Dundela | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dundela | Knockbreda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Knockbreda | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | Ballymena United FC | Crusaders | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Crusaders | Ballymena United FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Ballymena United FC | Crusaders | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2020 | Crusaders | Dundela | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Dundela | Crusaders | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Crusaders | Dundela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | HW Welders | Bangor FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Dundela | HW Welders | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | HW Welders | Bangor FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu