
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Queens Park Rangers | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | AFC Wimbledon | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2010 | Queens Park Rangers | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-09-2010 | Northampton Town | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2010 | Queens Park Rangers | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 31-01-2011 | Wycombe Wanderers | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2011 | Queens Park Rangers | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2012 | Oldham Athletic | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Dagenham Redbridge | Oldham Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Oldham Athletic | Free player | - | Giải phóng |
| 20-12-2012 | Free player | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Oxford United | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Domzale | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2015 | Crvena Zvezda | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 10-01-2016 | Aberdeen | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2017 | Free player | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2017 | Wealdstone FC | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Gillingham | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Charlton Athletic | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Wycombe Wanderers | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Burton Albion | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2022 | - | Oxford City | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2022 | Free player | Oxford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 19:00 | Antigua Barbuda | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 22-11-2023 00:20 | Guyana | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 15/16 |
| English 2nd tier champion | 1 | 10/11 |