
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Aberdeen FC U20 | Elgin City | - | Cho thuê |
| 31-10-2010 | Elgin City | Aberdeen FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Aberdeen FC U20 | Alloa Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Alloa Athletic | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Dundee | Hibernian | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Hibernian | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Dundee | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 20-05-2018 | Celtic FC | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Dundee | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Falkirk | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 14:00 | Rangers | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Dundee United | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 08-11-2025 15:00 | Falkirk | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Falkirk | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Celtic FC | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-10-2025 14:00 | Falkirk | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Motherwell | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-09-2025 14:00 | Heart of Midlothian | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-09-2025 18:45 | Falkirk | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 4 | 24/25 22/23 21/22 18/19 |
| Scottish champion | 7 | 24/25 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| Scottish cup winner | 5 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Scottish Fourth League Champion | 1 | 11/12 |