
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2011 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Aalborg | AFC Ajax | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2015 | AFC Ajax | Willem II | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Willem II | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2016 | AFC Ajax | Grasshopper | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2018 | Grasshopper | Aalborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Aalborg | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Grasshopper | Aalborg | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2024 | Aalborg | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Sunderland | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Preston North End | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-04-2025 18:45 | Oxford United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Stoke City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 12:30 | Queens Park Rangers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-03-2025 19:45 | Middlesbrough | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
| Dutch champion | 2 | 13/14 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |