
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | US Rumelange U19 | US Rumelange | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | US Rumelange | SV Eintracht Trier 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SV Eintracht Trier 05 U17 | SV Eintracht Trier 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SV Eintracht Trier 05 U19 | US Rumelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | US Rumelange | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2014 | Red Boys Differdange | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2014 | Bolton Wanderers | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2015 | Free player | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Red Boys Differdange | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Progres Niedercorn | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Progres Niedercorn | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish cup winner | 2 | 23/24 13/14 |