
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | RAEC Mons Youth | RSC Charleroi U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | RSC Charleroi U17 | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Charleroi B | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Anderlecht | RB Leipzig | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | RB Leipzig | Red Bull Salzburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | RB Leipzig | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Anderlecht | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | RB Leipzig | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2021 | RC Sporting Charleroi | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bursaspor | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-11-2025 19:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2025 15:00 | Francs Borains | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | KSC Lokeren | Francs Borains | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-10-2025 18:00 | Francs Borains | Gent B | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 14:00 | Jong Genk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Francs Borains | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Francs Borains | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | KV Kortrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-03-2025 23:00 | KV Kortrijk | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 3 | 17/18 13/14 12/13 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 17/18 13/14 |
| Belgian champion | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| Austrian champion | 1 | 14/15 |
| Austrian cup winner | 1 | 14/15 |