
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Alabama FC | Texans SC Houston (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Texans SC Houston (- 2019) | FC Dallas Academy | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2018 | FC Dallas Academy | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | FC Dallas | Bayern Munchen U19 | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Bayern Munchen U19 | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2019 | FC Dallas | Bayern Munchen U19 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Bayern Munich | TSG Hoffenheim | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | FC Bayern Munich | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2022 | FC Bayern Munich | Crystal Palace | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 19:30 | Burnley | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 12:00 | Crystal Palace | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | RC Strasbourg Alsace | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Crystal Palace | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Crystal Palace | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Crystal Palace | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Arsenal | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Crystal Palace | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Community Shield Winner | 1 | 25/26 |
| FA Cup Winner | 1 | 25 |
| CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| German Champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| German Super Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |