
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Manchester City Youth | Manchester United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Manchester United U21 | CD Feirense Sub-23 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | CD Feirense Sub-23 (- 2020) | Randers FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Randers FC | CD Feirense Sub-23 (- 2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2020 | CD Feirense Sub-23 (- 2020) | Randers FC | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Randers FC | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 17-08-2025 15:30 | RCO Agde | Ferencvarosi TC B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-04-2025 17:45 | Zalaegerszegi TE | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2025 17:00 | Fehérvár FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-02-2025 17:00 | Puskas Akademia FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-02-2025 18:30 | Zalaegerszegi TE | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 19:15 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |