
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2018 | Al-Qadsiah FC U23 | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Al-Qadsiah | Al-Ittihad Club | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Ettifaq FC | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Goa | Al Nassr FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 18:30 | Jeddah Sports Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:05 | Al Shabab FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 22/23 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |