STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-12-2015 | Astres FC de Douala | UMS de Loum | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2017 | UMS de Loum | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2019 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Raja Club Athletic | 250k € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Raja Club Athletic | Ceramica Cleopatra | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Mỹ Mở rộng | 01-04-2025 23:30 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Carolina Core | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 20-03-2025 23:00 | Long Island Rough Riders | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hội đồng Bóng đá Quốc gia Hoa Kỳ | 16-07-2024 23:30 | Chattanooga Red Wolves | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 07-05-2024 23:30 | Atlanta United | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 21-03-2024 23:30 | Vereinigung | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu