
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Youth Center Kom Hamada | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Smouha SC | Ala'ab Damanhour | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Ala'ab Damanhour | Maleyat Kafr Elzayat | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Maleyat Kafr Elzayat | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | El Ahly Cairo | Ismaily SC | - | Cho thuê |
| 30-08-2021 | Ismaily SC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-10-2021 | El Ahly Cairo | Bank El Ahly | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Bank El Ahly | Baladiyat El Mahalla | - | Cho thuê |
| 19-08-2024 | Baladiyat El Mahalla | Bank El Ahly | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2024 | Bank El Ahly | El Gounah | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | El Gounah | Bank El Ahly | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2025 15:00 | Ghazl El Mahallah | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-10-2025 14:00 | Haras El Hodood | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Kahraba Ismailia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 15:00 | Ghazl El Mahallah | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2025 17:00 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-05-2025 14:00 | El Gounah | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-05-2025 14:00 | Enppi | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 14:00 | El Gounah | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2025 14:00 | ZED FC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Ceramica Cleopatra FC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu