
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Free player | Persibom Bolaang Mongondow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Persibom Bolaang Mongondow | Persitara Jakarta Utara | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Persitara Jakarta Utara | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Persitara | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Persita Tangerang | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Sriwijaya FC | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sriwijaya FC | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Mitra Kukar | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Semen Padang | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2020 | PSM Makassar | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Persebaya Surabaya | Free player | - | Giải phóng |
| 02-05-2021 | - | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2021 | Free player | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-05-2022 | Dewa United FC | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 26-10-2022 | Persiraja Aceh | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | PSM Makassar | - | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | PSM Makassar | Persiraja Aceh | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2023 | Persiraja Aceh | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 18/19 |
| Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |