
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 05-12-2025 18:00 | Stade Brestois 29 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | Pafos FC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 17-11-2025 20:00 | France U21 | Faroe Islands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 20:05 | AS Monaco | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 18-10-2025 19:00 | Colombia U20 | France U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 15-10-2025 20:00 | Morocco U20 | France U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 12-10-2025 23:00 | Norway U20 | France U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 05-10-2025 20:00 | New Caledonia U20 | France U20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 29-09-2025 20:00 | France U20 | South Africa U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 25 |
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| French Youth Cup winner | 1 | 22/23 |