| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Antiguoko KE U19 | Beti Gazte KJKE | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Beti Gazte KJKE | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:30 | CD Basconia | UD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 19:00 | UD Logrones | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Barakaldo CF | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 17:00 | Barakaldo CF | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:30 | Calahorra | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Barakaldo CF | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 16:00 | Barakaldo CF | Arenas Club de Getxo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 18:30 | Barakaldo CF | Real Zaragoza Deportivo Aragon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | Alaves B | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu