STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Cruzeiro U19 | Cruzeiro/RS U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Cruzeiro/RS U20 | Santos FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Santos FC U20 | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | FC Alverca | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Casa Pia AC | FC Alverca | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2021 | FC Alverca | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Casa Pia AC | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Santa Clara | FC Alverca | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Alverca | Santa Clara | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Santa Clara | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-08-2025 10:00 | Sporting CP B | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 17:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-05-2025 19:30 | Alverca | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-04-2025 19:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2025 10:00 | Alverca | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-04-2025 13:00 | Vizela | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-04-2025 17:00 | Alverca | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 17:00 | Feirense | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-03-2025 11:50 | Penafiel | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-03-2025 14:00 | Alverca | ![]() ![]() | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu